Có 2 kết quả:
氢氧根 qīng yǎng gēn ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄍㄣ • 氫氧根 qīng yǎng gēn ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hydroxide radical (-OH)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hydroxide radical (-OH)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0